FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jin Jingdao

18.1.1992(32) 170cm 64Kg
ST62
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM59
CDM60
RM61
RB62
RWB62
CB61
SW60
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
61
Rê bóng
64
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
65
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
65
Sút xoáy
64
Đá phạt
54
Penalty
61
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18