FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mi Haolun

10.1.1993(31) 175cm 60Kg
ST54
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM54
CDM55
RM56
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
50
Khéo léo
72
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
37
Penalty
31
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18