FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shao Puliang

6.7.1989(35) 188cm 80Kg
ST31
RW38
CF37
RF37
CAM41
CM47
CDM52
RM41
RB48
RWB49
CB48
SW48
GK59
Sức mạnh
41
Thể lực
46
Tăng tốc
36
Tốc độ
40
Nhảy
58
Khéo léo
42
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
52
Rê bóng
58
Giữ bóng
26
Kèm người
66
Tranh bóng
57
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
20
Chuyền dài
62
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
22
Vô-lê
15
Sút xoáy
19
Đá phạt
18
Penalty
29
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
40
Phản ứng
69
Quyết đoán
20
TM phát bóng
59
TM đổ người
57
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
60