FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Li Tixiang

1.9.1989(35) 181cm 72Kg
ST55
RW59
CF59
RF59
CAM61
CM60
CDM57
RM60
RB56
RWB57
CB54
SW54
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
71
Nhảy
68
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
53
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
41
Tranh bóng
48
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
38
Chuyền dài
60
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
43
Vô-lê
35
Sút xoáy
37
Đá phạt
42
Penalty
42
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
67
Phản ứng
73
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15