FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piao Cheng

21.8.1989(35) 176cm 69Kg
ST64
RW69
CF68
RF68
CAM69
CM68
CDM65
RM69
RB64
RWB65
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
68
Khéo léo
71
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
65
Rê bóng
75
Giữ bóng
73
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
57
Chuyền dài
73
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
72
Vô-lê
60
Sút xoáy
71
Đá phạt
71
Penalty
63
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
65
Phản ứng
71
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20