FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhang Xizhe

23.1.1991(33) 180cm 70Kg
ST66
RW72
CF72
RF72
CAM74
CM71
CDM59
RM73
RB56
RWB59
CB49
SW50
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
65
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
45
Rê bóng
78
Giữ bóng
72
Kèm người
47
Tranh bóng
46
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
68
Chuyền dài
78
Lực sút
65
Đánh đầu
43
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
67
Đá phạt
69
Penalty
65
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
82
Phản ứng
82
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19