FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhang Lie

25.5.1982(42) 190cm 85Kg
ST28
RW29
CF28
RF28
CAM29
CM29
CDM29
RM30
RB30
RWB30
CB29
SW29
GK65
Sức mạnh
50
Thể lực
43
Tăng tốc
41
Tốc độ
40
Nhảy
59
Khéo léo
41
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
23
Rê bóng
21
Giữ bóng
28
Kèm người
23
Tranh bóng
20
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
20
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
23
Sút xa
15
Vô-lê
20
Sút xoáy
24
Đá phạt
18
Penalty
26
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
33
Phản ứng
65
Quyết đoán
29
TM phát bóng
65
TM đổ người
72
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
64