FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rene Junior

16.9.1989(35) 187cm 73Kg
ST72
RW71
CF71
RF71
CAM69
CM68
CDM67
RM70
RB69
RWB69
CB69
SW69
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
70
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
77
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
70
Rê bóng
72
Giữ bóng
68
Kèm người
68
Tranh bóng
71
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
72
Chuyền dài
68
Lực sút
75
Đánh đầu
74
Sút xa
71
Vô-lê
56
Sút xoáy
58
Đá phạt
64
Penalty
56
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19