FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giovanni Moreno

1.7.1986(38) 193cm 78Kg
ST69
RW71
CF71
RF71
CAM70
CM67
CDM58
RM70
RB58
RWB60
CB52
SW51
GK23
Sức mạnh
56
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
76
Nhảy
65
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
39
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Kèm người
36
Tranh bóng
38
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
72
Chuyền dài
64
Lực sút
68
Đánh đầu
63
Sút xa
71
Vô-lê
66
Sút xoáy
66
Đá phạt
52
Penalty
70
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
63
Phản ứng
75
Quyết đoán
59
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20