FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dong Xuesheng

22.5.1989(35) 188cm 76Kg
ST64
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM60
CDM53
RM63
RB51
RWB54
CB48
SW47
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
75
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
71
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
24
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
28
Tranh bóng
20
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
62
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
63
Sút xa
64
Vô-lê
64
Sút xoáy
59
Đá phạt
51
Penalty
61
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
50
Phản ứng
75
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14