FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wang Lin

19.9.1987(37) 180cm 80Kg
ST41
RW43
CF41
RF41
CAM43
CM48
CDM56
RM46
RB56
RWB55
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
50
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
53
Rê bóng
30
Giữ bóng
39
Kèm người
67
Tranh bóng
58
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
53
Lực sút
34
Đánh đầu
51
Sút xa
44
Vô-lê
30
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
41
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
43
Phản ứng
65
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13