FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gao Di

6.1.1990(34) 178cm 75Kg
ST63
RW62
CF63
RF63
CAM61
CM55
CDM46
RM61
RB47
RWB50
CB43
SW41
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
21
Rê bóng
63
Giữ bóng
58
Kèm người
23
Tranh bóng
16
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
61
Chuyền dài
36
Lực sút
70
Đánh đầu
65
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
51
Đá phạt
44
Penalty
31
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
59
Phản ứng
73
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16