FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yang Yun

18.7.1989(35) 183cm 72Kg
ST50
RW47
CF48
RF48
CAM48
CM48
CDM50
RM47
RB46
RWB46
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
26
Rê bóng
43
Giữ bóng
42
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
53
Lực sút
49
Đánh đầu
41
Sút xa
47
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
32
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
40
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13