FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulinho

25.7.1988(35) 182cm 77Kg
ST74
RW74
CF75
RF75
CAM75
CM76
CDM76
RM75
RB75
RWB75
CB75
SW75
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
85
Tăng tốc
78
Tốc độ
77
Nhảy
80
Khéo léo
75
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
76
Rê bóng
78
Giữ bóng
80
Kèm người
78
Tranh bóng
77
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
70
Chuyền dài
79
Lực sút
79
Đánh đầu
70
Sút xa
79
Vô-lê
68
Sút xoáy
67
Đá phạt
76
Penalty
67
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
72
Phản ứng
75
Quyết đoán
79
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16