FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Li Shuai

18.8.1982(42) 188cm 77Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM27
CM28
CDM27
RM28
RB25
RWB27
CB24
SW24
GK71
Sức mạnh
62
Thể lực
49
Tăng tốc
35
Tốc độ
39
Nhảy
71
Khéo léo
37
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
12
Rê bóng
10
Giữ bóng
18
Kèm người
10
Tranh bóng
9
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
26
Chuyền dài
27
Lực sút
13
Đánh đầu
9
Sút xa
16
Vô-lê
12
Sút xoáy
28
Đá phạt
19
Penalty
27
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
34
Phản ứng
71
Quyết đoán
29
TM phát bóng
76
TM đổ người
73
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
71