FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wang Shouting

3.9.1985(39) 185cm 73Kg
ST58
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM59
RM59
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
57
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
52
Tranh bóng
65
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
63
Lực sút
52
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
54
Đá phạt
56
Penalty
49
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19