FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yang Xu

12.2.1987(37) 188cm 76Kg
ST74
RW67
CF71
RF71
CAM66
CM58
CDM46
RM65
RB44
RWB47
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
53
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
22
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
79
Chuyền dài
40
Lực sút
75
Đánh đầu
78
Sút xa
50
Vô-lê
73
Sút xoáy
49
Đá phạt
46
Penalty
54
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
43
Phản ứng
75
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19