FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wang Dalei

10.1.1989(35) 185cm 75Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM27
RM28
RB26
RWB27
CB25
SW24
GK75
Sức mạnh
65
Thể lực
36
Tăng tốc
60
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
11
Kèm người
8
Tranh bóng
16
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
11
Chuyền dài
35
Lực sút
23
Đánh đầu
9
Sút xa
14
Vô-lê
7
Sút xoáy
12
Đá phạt
11
Penalty
11
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
14
Phản ứng
78
Quyết đoán
23
TM phát bóng
74
TM đổ người
81
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
78