FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zeng Cheng

8.1.1987(37) 191cm 83Kg
ST27
RW29
CF28
RF28
CAM27
CM27
CDM27
RM29
RB28
RWB28
CB29
SW29
GK75
Sức mạnh
65
Thể lực
23
Tăng tốc
65
Tốc độ
52
Nhảy
75
Khéo léo
39
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
20
Rê bóng
26
Giữ bóng
17
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
13
Chuyền dài
39
Lực sút
17
Đánh đầu
13
Sút xa
47
Vô-lê
13
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
15
Phản ứng
75
Quyết đoán
38
TM phát bóng
75
TM đổ người
77
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
71