FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Huang Bowen

13.7.1987(36) 177cm 65Kg
ST68
RW71
CF71
RF71
CAM73
CM74
CDM75
RM72
RB73
RWB74
CB71
SW71
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
77
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
77
Rê bóng
67
Giữ bóng
73
Kèm người
70
Tranh bóng
72
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
65
Chuyền dài
76
Lực sút
72
Đánh đầu
54
Sút xa
78
Vô-lê
65
Sút xoáy
69
Đá phạt
74
Penalty
55
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
77
Phản ứng
73
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12