FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lang Zheng

22.7.1986(38) 188cm 79Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM56
RM46
RB57
RWB55
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
69
Khéo léo
54
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
60
Rê bóng
41
Giữ bóng
43
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
28
Chuyền dài
27
Lực sút
35
Đánh đầu
59
Sút xa
31
Vô-lê
41
Sút xoáy
20
Đá phạt
18
Penalty
29
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
49
Phản ứng
68
Quyết đoán
78
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15