FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Demba Ba

25.5.1985(38) 189cm 85Kg
ST77
RW73
CF74
RF74
CAM72
CM68
CDM58
RM72
RB58
RWB60
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
83
Thể lực
75
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
72
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
45
Rê bóng
75
Giữ bóng
77
Kèm người
28
Tranh bóng
45
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
80
Chuyền dài
60
Lực sút
80
Đánh đầu
75
Sút xa
73
Vô-lê
77
Sút xoáy
69
Đá phạt
59
Penalty
78
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
62
Phản ứng
75
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11