FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fredy Guarin

30.6.1986(38) 183cm 77Kg
ST73
RW74
CF75
RF75
CAM76
CM76
CDM73
RM75
RB70
RWB71
CB69
SW69
GK22
Sức mạnh
81
Thể lực
79
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
70
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
69
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Kèm người
58
Tranh bóng
68
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
71
Chuyền dài
78
Lực sút
83
Đánh đầu
60
Sút xa
81
Vô-lê
67
Sút xoáy
67
Đá phạt
74
Penalty
67
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
80
Phản ứng
74
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16