FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liu Jian

20.8.1984(40) 180cm 70Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM67
RM66
RB66
RWB66
CB66
SW66
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
66
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
52
Chuyền dài
71
Lực sút
65
Đánh đầu
69
Sút xa
65
Vô-lê
56
Sút xoáy
55
Đá phạt
69
Penalty
52
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18