FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xavier Chen

5.10.1983(41) 175cm 69Kg
ST57
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM64
CDM64
RM64
RB63
RWB64
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
77
Khéo léo
75
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
57
Rê bóng
71
Giữ bóng
71
Kèm người
66
Tranh bóng
57
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
26
Chuyền dài
68
Lực sút
62
Đánh đầu
67
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
76
Đá phạt
71
Penalty
54
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
63
Phản ứng
63
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14