FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Batalla

16.1.1984(40) 170cm 74Kg
ST63
RW67
CF65
RF65
CAM65
CM63
CDM54
RM67
RB54
RWB57
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
71
Khéo léo
76
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
36
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
32
Tranh bóng
43
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
65
Chuyền dài
69
Lực sút
58
Đánh đầu
41
Sút xa
68
Vô-lê
77
Sút xoáy
76
Đá phạt
79
Penalty
79
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
54
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15