FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Tardelli

10.5.1985(39) 179cm 73Kg
ST73
RW74
CF74
RF74
CAM74
CM71
CDM59
RM74
RB57
RWB60
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
78
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
79
Khéo léo
77
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
27
Rê bóng
78
Giữ bóng
72
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
70
Chuyền dài
77
Lực sút
78
Đánh đầu
73
Sút xa
73
Vô-lê
73
Sút xoáy
68
Đá phạt
73
Penalty
72
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
75
Phản ứng
72
Quyết đoán
74
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13