FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shao Jiayi

10.4.1980(44) 186cm 78Kg
ST66
RW67
CF68
RF68
CAM69
CM66
CDM50
RM67
RB45
RWB49
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
22
Rê bóng
71
Giữ bóng
71
Kèm người
15
Tranh bóng
29
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
72
Chuyền dài
71
Lực sút
72
Đánh đầu
54
Sút xa
64
Vô-lê
60
Sút xoáy
77
Đá phạt
80
Penalty
59
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
75
Phản ứng
67
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11