FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ever Banega

29.6.1988(35) 174cm 71Kg
ST64
RW68
CF68
RF68
CAM70
CM70
CDM68
RM69
RB66
RWB67
CB63
SW63
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
61
Rê bóng
68
Giữ bóng
77
Kèm người
68
Tranh bóng
63
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
56
Chuyền dài
70
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
62
Vô-lê
66
Sút xoáy
60
Đá phạt
56
Penalty
63
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
74
Phản ứng
66
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11