FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Tissone

24.7.1986(38) 180cm 77Kg
ST68
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM70
CDM68
RM70
RB67
RWB68
CB65
SW65
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
58
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
63
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
65
Chuyền dài
68
Lực sút
69
Đánh đầu
59
Sút xa
66
Vô-lê
62
Sút xoáy
62
Đá phạt
66
Penalty
67
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
73
Phản ứng
69
Quyết đoán
69
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9