FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luka Modric

9.9.1985(38) 174cm 64Kg
ST72
RW76
CF76
RF76
CAM78
CM76
CDM65
RM76
RB62
RWB65
CB56
SW56
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
72
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
61
Khéo léo
78
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
46
Rê bóng
79
Giữ bóng
81
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
73
Chuyền dài
80
Lực sút
78
Đánh đầu
53
Sút xa
75
Vô-lê
67
Sút xoáy
67
Đá phạt
77
Penalty
65
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
82
Phản ứng
72
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
6
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12