FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Droguett

2.9.1982(41) 170cm 70Kg
ST64
RW68
CF67
RF67
CAM68
CM66
CDM55
RM69
RB52
RWB56
CB44
SW42
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
18
Rê bóng
70
Giữ bóng
71
Kèm người
26
Tranh bóng
19
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
66
Chuyền dài
70
Lực sút
64
Đánh đầu
54
Sút xa
55
Vô-lê
59
Sút xoáy
56
Đá phạt
49
Penalty
59
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
73
Phản ứng
62
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10