FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jung Sung Ryong

4.1.1985(39) 189cm 85Kg
ST41
RW43
CF42
RF42
CAM43
CM43
CDM39
RM46
RB36
RWB39
CB34
SW33
GK68
Sức mạnh
71
Thể lực
57
Tăng tốc
48
Tốc độ
67
Nhảy
72
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
40
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
24
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
27
Sút xoáy
34
Đá phạt
23
Penalty
11
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
43
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
68
TM đổ người
73
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
66