FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Leiva

9.1.1987(37) 179cm 73Kg
ST65
RW68
CF69
RF69
CAM71
CM73
CDM72
RM70
RB67
RWB68
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
81
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
51
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
55
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Kèm người
56
Tranh bóng
67
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
56
Chuyền dài
76
Lực sút
67
Đánh đầu
50
Sút xa
65
Vô-lê
53
Sút xoáy
55
Đá phạt
64
Penalty
59
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
75
Phản ứng
71
Quyết đoán
81
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12