FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ezequiel Garay

10.10.1986(38) 189cm 83Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM56
CM59
CDM67
RM58
RB69
RWB66
CB73
SW73
GK17
Sức mạnh
77
Thể lực
74
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
51
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
77
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
79
Tranh bóng
79
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
24
Chuyền dài
56
Lực sút
74
Đánh đầu
77
Sút xa
52
Vô-lê
38
Sút xoáy
50
Đá phạt
77
Penalty
80
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
50
Phản ứng
68
Quyết đoán
76
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11