FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hedwiges Maduro

13.2.1985(39) 185cm 79Kg
ST67
RW66
CF67
RF67
CAM67
CM68
CDM69
RM66
RB68
RWB68
CB69
SW68
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
64
Rê bóng
59
Giữ bóng
69
Kèm người
71
Tranh bóng
70
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
67
Chuyền dài
66
Lực sút
64
Đánh đầu
69
Sút xa
61
Vô-lê
62
Sút xoáy
48
Đá phạt
47
Penalty
57
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
70
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16