FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Silva

8.1.1986(38) 171cm 67Kg
ST75
RW79
CF78
RF78
CAM79
CM75
CDM61
RM79
RB59
RWB64
CB49
SW47
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
75
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
57
Khéo léo
82
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
29
Rê bóng
79
Giữ bóng
83
Kèm người
24
Tranh bóng
30
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
81
Chuyền dài
73
Lực sút
75
Đánh đầu
56
Sút xa
79
Vô-lê
73
Sút xoáy
72
Đá phạt
70
Penalty
70
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
82
Phản ứng
76
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10