FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Ustari

3.7.1986(38) 184cm 82Kg
ST31
RW31
CF33
RF33
CAM33
CM31
CDM29
RM32
RB26
RWB27
CB28
SW27
GK70
Sức mạnh
68
Thể lực
45
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
11
Rê bóng
11
Giữ bóng
28
Kèm người
12
Tranh bóng
10
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
18
Đánh đầu
11
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
11
Đá phạt
12
Penalty
19
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
48
Phản ứng
63
Quyết đoán
47
TM phát bóng
70
TM đổ người
73
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
77