FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Falcao

10.2.1986(38) 175cm 78Kg
ST67
RW66
CF66
RF66
CAM63
CM55
CDM42
RM64
RB43
RWB46
CB39
SW38
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
52
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
83
Giữ bóng
64
Kèm người
18
Tranh bóng
15
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
82
Chuyền dài
46
Lực sút
70
Đánh đầu
66
Sút xa
64
Vô-lê
50
Sút xoáy
73
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
58
Phản ứng
70
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10