FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Hyo Jin

18.8.1983(40) 172cm 70Kg
ST60
RW68
CF66
RF66
CAM67
CM63
CDM55
RM68
RB57
RWB60
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
66
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
53
Khéo léo
66
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
50
Rê bóng
74
Giữ bóng
71
Kèm người
52
Tranh bóng
49
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
47
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
63
Vô-lê
53
Sút xoáy
66
Đá phạt
46
Penalty
40
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
76
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12