FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Wheater

14.2.1987(37) 196cm 87Kg
ST54
RW47
CF50
RF50
CAM49
CM53
CDM63
RM49
RB62
RWB58
CB69
SW70
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
73
Khéo léo
50
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
68
Rê bóng
26
Giữ bóng
55
Kèm người
67
Tranh bóng
76
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
43
Chuyền dài
49
Lực sút
39
Đánh đầu
79
Sút xa
28
Vô-lê
52
Sút xoáy
41
Đá phạt
28
Penalty
25
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
51
Phản ứng
63
Quyết đoán
79
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13