FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Theo Walcott

16.3.1989(35) 175cm 67Kg
ST63
RW70
CF68
RF68
CAM67
CM59
CDM46
RM69
RB50
RWB54
CB37
SW36
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
73
Tăng tốc
89
Tốc độ
89
Nhảy
39
Khéo léo
78
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
24
Rê bóng
77
Giữ bóng
68
Kèm người
31
Tranh bóng
20
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
70
Chuyền dài
50
Lực sút
63
Đánh đầu
33
Sút xa
52
Vô-lê
67
Sút xoáy
60
Đá phạt
49
Penalty
56
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
63
Phản ứng
72
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12