FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonny Magallon

21.11.1981(43) 177cm 79Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM63
CDM67
RM61
RB69
RWB67
CB68
SW69
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
76
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
69
Khéo léo
59
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
75
Rê bóng
51
Giữ bóng
65
Kèm người
74
Tranh bóng
76
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
33
Chuyền dài
65
Lực sút
47
Đánh đầu
68
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
42
Đá phạt
58
Penalty
52
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
58
Phản ứng
70
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11