FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Caranta

31.7.1978(45) 184cm 82Kg
ST30
RW30
CF32
RF32
CAM33
CM32
CDM29
RM31
RB27
RWB27
CB28
SW27
GK68
Sức mạnh
61
Thể lực
60
Tăng tốc
44
Tốc độ
48
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
14
Rê bóng
12
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
38
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
13
Đá phạt
12
Penalty
35
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
63
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
63
TM đổ người
73
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
74