FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samir Handanovic

14.7.1984(40) 193cm 90Kg
ST45
RW43
CF45
RF45
CAM45
CM44
CDM41
RM45
RB41
RWB40
CB40
SW40
GK70
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
30
Rê bóng
29
Giữ bóng
33
Kèm người
32
Tranh bóng
34
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
29
Chuyền dài
43
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
29
Vô-lê
22
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
52
TM phát bóng
68
TM đổ người
72
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
73