FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Hunt

4.9.1986(38) 183cm 73Kg
ST69
RW69
CF70
RF70
CAM70
CM62
CDM49
RM68
RB49
RWB52
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
29
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Kèm người
30
Tranh bóng
26
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
75
Chuyền dài
45
Lực sút
74
Đánh đầu
61
Sút xa
66
Vô-lê
71
Sút xoáy
71
Đá phạt
45
Penalty
59
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
76
Phản ứng
68
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12