FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Carson

3.9.1985(38) 190cm 89Kg
ST32
RW32
CF34
RF34
CAM34
CM33
CDM32
RM33
RB30
RWB31
CB31
SW31
GK68
Sức mạnh
54
Thể lực
63
Tăng tốc
45
Tốc độ
50
Nhảy
68
Khéo léo
38
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
21
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
20
Chuyền dài
18
Lực sút
23
Đánh đầu
19
Sút xa
21
Vô-lê
15
Sút xoáy
19
Đá phạt
17
Penalty
20
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
68
TM phát bóng
67
TM đổ người
70
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
77