FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Arango

17.5.1980(44) 179cm 74Kg
ST71
RW72
CF72
RF72
CAM71
CM67
CDM52
RM71
RB51
RWB54
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
34
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Kèm người
23
Tranh bóng
33
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
72
Chuyền dài
73
Lực sút
70
Đánh đầu
66
Sút xa
72
Vô-lê
74
Sút xoáy
74
Đá phạt
75
Penalty
31
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
69
Phản ứng
73
Quyết đoán
52
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11