FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Alvarez

21.5.1979(45) 165cm 67Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM64
CDM56
RM68
RB56
RWB58
CB50
SW51
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
56
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
45
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
70
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
51
Sút xa
61
Vô-lê
67
Sút xoáy
69
Đá phạt
64
Penalty
59
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11