FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott McDonald

21.8.1983(41) 173cm 78Kg
ST72
RW70
CF71
RF71
CAM68
CM61
CDM50
RM68
RB52
RWB54
CB45
SW46
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
80
Tốc độ
76
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
28
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Kèm người
29
Tranh bóng
38
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
82
Chuyền dài
45
Lực sút
72
Đánh đầu
63
Sút xa
59
Vô-lê
73
Sút xoáy
52
Đá phạt
52
Penalty
73
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
63
Phản ứng
77
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18